cảm biến do lực serial DK HKM Việt Nam
I giới thiệu nhà sản xuất:
HKM Kỹ thuật chính xác có một truyền thống lâu đời ở Baden đầy nắng kéo dài từ thế kỷ 19. Karsten Herrmann và Heinz Knittel, nơi tiếp tục truyền thống lâu đời này khi họ thành lập HKM-Messtechnik ở Freiburg vào năm 1988.HKM đã kỷ niệm những thành công đầu tiên của mình với bộ chuyển đổi lực dựa trên đồng hồ đo biến dạng. Ngày nay, HKM-Messtechnik là một doanh nghiệp quy mô trung bình lành mạnh và là địa chỉ hạng nhất trong lĩnh vực công nghệ đo lực và cân. HKM đam mê công nghệ và hoan nghênh các nhiệm vụ khó khăn đòi hỏi công việc phát triển. HKM luôn hướng tới việc đạt được các giải pháp tối ưu phù hợp với yêu cầu riêng của khách hàng. ANS là đơn vị phân phối các sản phẩm của công ty tại Việt Nam.
II Cảm biến đo lực serial DK HKM Việt Nam
1 thông số vật lý Cảm biến đo lực serial DK HKM:
» Nominal load 4 kN to 200 kN
» Material Aluminium or Steel
» Maximum working load*,
limit load*, breaking load* following consultation
» Accuracy ±0.25% f.s.** (under tension or compression)
» Reference temperature 20°C
» Nominal temperature range -10°C to +50°C
» Working temperature range -30°C to +80°C
» Temperature coefficient of gain < 0.1% f.s.**/10 K
» Temperature coefficient of zero < 0.2% f.s.**/10 K
» Nominal deflection < 0.1 mm
» Degree of protection IP 67
2 Thông số tín hiệu ra :
Serial | Without measuring amplifier* |
Measuring amplifier with current output 3-conductor | Measuring amplifier with current output 2-conductor | Measuring amplifier with voltage output |
Measuring amp lifier with RS 485 |
||||||||
Output signal Sig |
≈ 2 mV/V
≈ 1 mV/V for SK 2.0 |
1…9 mA
4…20 mA 12 ± 8 mA |
4…20 mA
12 ± 8 mA |
0…5 V
2.5 ± 2.5 V |
0…10 V
5 ± 5 V |
±10 V |
0…32767 digits |
||||||
Supply Ub [V] | < 10 | 10…30 | 10…30 | 6…30 | 11…30 | 12…30 | 6…30 | ||||||
Resolution [bit] | – | 11 | 11 | 14 | |||||||||
Measuring rate | – | 1000 (optional 30….2000) Hz | |||||||||||
Insulation resistance | > 1 GΩ | > 1 GΩ | |||||||||||
Load | – | < (Ub − 6V) / Sig max
max. 500 Ω |
< (Ub − 8V) / Sig max
max. 500 Ω |
> 10 000 Ω | – | ||||||||
Max. power consumption | 40 mA | 40 mA | |||||||||||
Electrical protection |
Reverse voltage, overvoltage and short circuit protection |
Reverse voltage and overvoltage protection | Reverse voltage, overvoltage and short circuit protection |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.