Rexroth Vietnam,Công tắc phao/cảm biến mức ABZMS-41 Rexroth
ABZMS-41 Rexroth
ANS tự hào được sinh ra và mang trong mình sứ mệnh là đáp ứng tất cả các nhu cầu cũng như giúp Quý khách hàng tối ưu hóa các giải pháp khắc phục mọi vấn đề trong ngành công nghiệp điện tử tự động một cách hiệu quả nhất.
Chuyên nghiệp về kỹ thuật, chăm sóc khách hàng và sự hỗ trợ nhiệt tình từ các nhà sản xuất, chúng tôi luôn tự tin đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng .
Với khuynh hướng tiến cùng thời đại, phương châm của ANS chúng tôi là giúp quý khách hàng tiếp cận các thiết bị kỹ thuật hiện đại với cách sử dụng rất đơn giản, an toàn và nhanh nhất.
“Hành động kịp thời – Đáp ứng nhanh chóng – Dẫn đầu tự động – Đi đầu cải tiến”
Thêm vào đó, đội ngũ vận chuyển hàng hóa trên toàn cầu – hàng hóa nhập khẩu hàng tuần, đảm bảo thời gian, tiết kiệm chi phí, đến với ANS, bạn (quý khách)sẽ nhận được sự phục vụ tốt nhất.
Xem thêm: Các thương hiệu nổi tiếng trên thế giới mà công ty chúng tôi phân phối
SẢN PHẨM
Rexrorth- Float switch ABZMS-41- Công tắc phao/cảm biến mức ABZMS-41
Tên thiết bị: | Float switch ABZMS-41- Công tắc phao/cảm biến mức ABZMS-41 |
Mã đặt hàng: | ABZMS-41-1X/1200/D2/DC-K24 PN: R901295715 |
Nhà sản xuất: | Rexroth Germany |
Nhà cung cấp: | ANS Việt Nam |
Đặc tính
Cảm biến mức ABZMS-41 bao gồm các bộ tiếp điểm chuyển mạch và tiếp điểm nhiệt độ, với dãy đo điện trở /cảm biến điện trở, bộ hiển thị và bộ điều khiển. Cảm biến mức ABZMS-41 là thiết bị chuyển mạch được vận hành bởi phao di chuyển qua chất lỏng để kiểm soát mức và đo mức chất lỏng trong các bồn chứa. Bao gồm 3 dòng sản phẩm như sau :
- Cảm biến mức loại ABZMS… M với tối đa bốn tiếp điểm chuyển mạch có thể điều chỉnh thường đóng/thường mở hoặc tối đa ba tiếp điểm chuyển mạch và tiếp điểm nhiệt độ được cài đặt cố định tùy chọn như tiếp điểm thường đóng ở 60 ° C [140 ° F], 70 ° C [ 158 ° F] hoặc 80 ° C [176 ° F].
- Cảm biến mức loại ABZMS … RTA với dãy đo điện trở (mức) và nhiệt kế điện trở (nhiệt độ) với đầu ra tương tự từ 4 đến 20 mA.
- Cảm biến mức loại ABZMS … D với dãy đo điện trở và nhiệt kế điện trở như ABZMS … RTA và bộ hiển thị & điều khiển bổ sung để cài đặt mức và nhiệt độ.
Ứng dụng
- Ngành công nghiệp thực phẩm (Bia , rượu, nước giải khát, sữa…)
- Nhà máy cấp nước thoát nước, nhà máy xử lý nước thải.
- Nhà máy giám sát nhiên liệu,hóa chất (xăng, dầu…)
Thông số kỹ thuật chi tiết
Resistance | |||||||||
Hydraulic fluids | |||||||||
Mineral oils | Mineral oil | HLP | according to DIN 51524 | Resistant | |||||
Flame-resistant hydraulic fluids | Emulsions | HFA-E | according to DIN 24320 | ||||||
Water solutions | HFC | according to VDMA 24317 | |||||||
Phosphoric acid esters | HFD-R | ||||||||
Organic esters | HFD-U | ||||||||
Fast bio-degradable hydraulic fluids | Triglycerides (rape seed oil) | HETG | according to VDMA 24568 | ||||||
Synthetic esters | HEES | ||||||||
Polyglycols | HEPG | ||||||||
Electrical | |||||||||
Plug-in connection | 4-pole M12 x 1 (material: metal) (K24) 4-pole (3 + PE) DIN EN 175301-803 (K14) 7-pole (6 + PE) DIN EN 175201-804 (K6) |
||||||||
Reed contacts of the float switches with connection K24, K14, K6/DC | |||||||||
Switching voltage range | V DC | 10 … 36 | |||||||
Maximum switching current | A | 0.5 | |||||||
Maximal contact load | VA | 10 | |||||||
Temperature contacts of the float switches with connection K24, K14, K6/DC | |||||||||
Switching voltage range | V DC | 10 … 50 | |||||||
Maximum switching current | A | 0.5 | |||||||
Maximal contact load | VA | 10 | |||||||
Maximum switching cycles | 100000 | ||||||||
Response tolerance | K | ± 3 | |||||||
Hysteresis | K | ≤10 | |||||||
Maximum temperature change velocity | K/min | 1 | |||||||
Reed contacts of the float switches with connection K14 according to DIN EN 175301-803 / K6 according to DIN EN 175201-804/AC |
|||||||||
Switching voltage range | V AC/DC | 10 … 230 | |||||||
Maximum switching current | A | 0.5 | |||||||
Maximal contact load | VA | 10 | |||||||
Temperature contacts of the float switches with connection K14 according to DIN EN 175301-803 / K6 according to DIN EN 175201-804/AC |
|||||||||
Switching voltage range | V AC/DC | 10 … 230 | |||||||
Maximum switching current | A | 2.5 | |||||||
Maximal contact load | VA | 100 | |||||||
Maximum switching cycles | 100000 | ||||||||
Response tolerance | K | ± 3 | |||||||
Hysteresis | K | ≤10 | |||||||
Maximum temperature change velocity | K/min | 1 | |||||||
Temperature sensor Pt100 | |||||||||
Sensor element | Pt100 class B DIN EN 60751 | ||||||||
Temperature measuring range | °C | 0 … 100 | |||||||
Accuracy | K | ± 0.8 | |||||||
Resistance measuring chain and resistance thermometer with connection K24 for mating connector M12 x 1; 4-pole |
|||||||||
Outlet 1) | mA | 4 … 20 | |||||||
Resolution resistance measuring chain | mm | 5 | |||||||
Maximum load resistance | (U ‒ 9 V) / (0.02 A) | ||||||||
Temperature measuring range | °C | 0 … 100 | |||||||
Display and control unit | |||||||||
Power supply | V DC | 10 … 32 | |||||||
Display range | °C | -20 … +120 | |||||||
Alarm adjustment range | Temperature | °C | 0 … 100 | ||||||
Level | % | 0 … 100 | |||||||
l | 0 … 999 | ||||||||
Switching points | 4 programmable switching outputs (2 level + 2 temperature) | ||||||||
Housing design | PA, IP65 (antistatisch) | ||||||||
Current consumption upon switch-on | more than 100 ms | mA | ≈ 100 | ||||||
Current consumption during operation | with UB 24 V | mA | ≈50 | ||||||
Switching output | PNP | ||||||||
Maximum switching power | A | Maximum switching power | |||||||
Switching output | 3 keys | ||||||||
Mã hàng tương đương
- ABZMS-41-1X/0370/M2/DC-K24/R901212588
- ABZMS-41-1X/0500/M2/DC-K24 /R901212589
- ABZMS-41-1X/0370/M2-T70F/DC-K24/R901212590
- ABZMS-41-1X/0500/M2-T70F/DC-K24/R901212591
- ABZMS-41-1X/0370/RTA/DC-K24/R901212592
- ABZMS-41-1X/0500/RTA/DC-K24/R901212593
- ABZMS-41-1X/0370/D2/DC-K24/R901212594
- ABZMS-41-1X/0500/D2/DC-K24/R901212595
Liên hệ & Báo giá chi tiết:
Sale ANS Vietnam:
lien.ans@ansvietnam.com
Trực tiếp Zalo: 0902937088
QUÉT NHANH MÃ QR ZALO:
=====================================================
Click xem thêm ứng dụng sản phẩm khác
Đại lý phân phối chính hãng tại Vietnam
Báo giá ngay – Hàng chính hãng – Bảo hành 12 tháng – Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Xem thêm sản phẩm hãng Rexroth tại đây
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.