DX2-400-M-G thiết bị đo lực căng Hans-Schmidt, DX2-400-M-G thiết bị đo lực căng, thiết bị đo lực căng Hans-Schmidt, DX2-400-M-G Hans-Schmidt
- Mã hàng: DX2-400-M-G
- Tên sản phẩm: thiết bị đo lực căng – loại cầm tay
- Hãng sản xuất: Hans-Schmidt
- Xuất xứ: Đức
- Catalogue: https://www.hans-schmidt.com/en/produkt-details/tension-meter-dx2/
Mô tả chung DX2-400-M-G thiết bị đô lực căng Hans-Schmidt:
Sản phẩm Thiết bị đo lực căng DX2-400-M-G của Hans-Schmidt là thiết bị đo lực căng đa năng dạng cầm tay, ứng dụng linh hoạt trong ngành dệt, sợi và cáp điện. Đây là 1 trong những thiết bị đo lực căng bán chạy nhất thế giới hiện nay.
Đặc tính nổi trội DX2-400-M-G:
- Hiệu chuẩn: Theo quy trình của nhà máy SCHMIDT
- Độ chính xác: ±1 % toàn thang đo hoặc ±1 vạch chia trên thang đo
- Đường kính tỷ lệ: 41 mm
- Phạm vi nhiệt độ: 10 – 45 ºC
- Độ ẩm không khí: 85 % RH, tối đa.
- Vật liệu vỏ: Nhôm đúc
Các dòng sản phẩm tương tự:
Mã hàng | Dải đo* | Độ rộng đầu đo | Vật liệu calib tiêu chuẩn |
DX2-50 | 10 – 50 cN | 66 mm | PA: 0.12 mm Ø |
DX2-120 | 20 – 120 cN | 66 mm | PA: 0.12 mm Ø |
DX2-200 | 20 – 200 cN | 66 mm | PA: 0.12 mm Ø |
DX2-1000 | 50 – 1000 cN | 66 mm | PA: 0.30 mm Ø |
DX2-2000 | 200 – 2000 cN | 116 mm | PA: 0.50 mm Ø |
DX2-5000 | 400 – 5000 cN | 116 mm | PA: 0.80 mm Ø |
DX2-8000 | 1000 – 8000 cN | 116 mm | PA: 1.00 mm Ø |
DX2-10K | 2.5 – 10 daN | 116 mm | PA: 1.00 mm Ø |
DX2-20K-L | 5 – 20 daN | 216 mm | PA: 1.50 mm Ø |
*Khách hàng có thể yêu cầu đơn vị đo G hoặc KG (tùy chọn)
2:
-
Mã hàng: DN1-1000
-
Tên sản phẩm: thiết bị đo lực căng – loại cầm tay
-
Hãng sản xuất: Hans-Schmidt
-
Xuất xứ: Đức
-
Mã hàng: https://www.hans-schmidt.com/en/produkt-details/tension-meter-dn1/
Mô tả chung DN1-1000 Hans-Schmidt:
Sản phẩm thiết bị đo lực căng DN1-1000 của Hans-Schmidt là thiết bị đo lực căng cơ học dạng cầm tay, ứng dụng linh hoạt trong ngành dệt, sợi và cáp điện.
Đặc tính nổi trội DN1-1000:
- Hiệu chuẩn: Theo quy trình của nhà máy SCHMIDT
- Độ chính xác: ±1 % toàn thang đo hoặc ±1 vạch chia trên thang đo
- Đường kính tỷ lệ: 54 mm
- Phạm vi nhiệt độ: 10 – 45 ºC
- Độ ẩm không khí: 85 % RH, tối đa.
- Vật liệu vỏ: Nhôm đúc
Sản phẩm tương tự:
Mã hàng |
Dải đo* |
Độ rộng đầu đo** |
Vật liệu calib tiêu chuẩn |
DN1-120 |
20 – 120 cN |
65 mm |
PA: 0.12 mm Ø |
DN1-200 |
20 – 200 cN |
65 mm |
PA: 0.12 mm Ø |
DN1-400 |
20 – 400 cN |
65 mm |
PA: 0.20 mm Ø |
DN1-1000 |
50 – 1000 cN |
65 mm |
PA: 0.30 mm Ø |
DN1-2000 |
200 – 2000 cN |
116 mm |
PA: 0.50 mm Ø |
DN1-3500 |
400 – 3500 cN |
116 mm |
PA: 0.80 mm Ø |
DN1-5000 |
400 – 5000 cN |
116 mm |
PA: 0.80 mm Ø |
DN1-8000 |
500 – 8000 cN |
116 mm |
PA: 1.00 mm Ø |
DN1-10K |
2 – 10 daN |
116 mm |
PA: 1.00 mm Ø |
DN1-20K-L |
5 – 20 daN |
216 mm
|
PA: 1.50 mm Ø |
DN1-30K-L |
5 – 30 daN |
265 mm
|
PA: 1.50 mm Ø |
DN1-50K-L |
5 – 50 daN |
265 mm
|
Steel rope:
|
*Phạm vi dải đo và chiều rộng đầu đo có sẵn theo yêu cầu (tùy chọn)
*Đơn vị đo lường tùy chọn – G hoặc KG (tùy chọn).
** Thích hợp cho 95 % ứng dụng – PA = Polyamide Monofilament
*** Sai lệch chiều rộng đầu đo với Code V1
Xem thêm các sản phẩm khác tại đây
Email: lien.ans@ansvietnam.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.