máy phân tích độ ẩm CD-6E Series Shizuoka Seiki Việt Nam
Công ty TNHH Shizuoka Seiki được thành lập vào năm 1914.Shizuoka Seiki đã khám phá và phát triển công nghệ mới cho thị trường nông nghiệp và công nghiệp. ANS hân hạnh là đơn vị phân phối các sản phẩm của Shizuoka Seiki.
1 máy phân tích độ ẩm CD-6E Series Shizuoka Seiki Việt Nam
Máy phân tích và đo độ ẩm CD-6E của Shizuoka-Seiki có nhiều chức năng được điều khiển theo cách đơn giản, với các tính năng nổi bật :
- Chức năng tạo đường cong hiệu chuẩn
Đường hiệu chuẩn hạt thay đổi độ ẩm có thể được đăng ký với phạm vi người dùng từ 1 đến 9.
- Chức năng tự động bù nhiệt độ
Không cần thiết phải điều chỉnh nhiệt độ.
- Màn hình LCD có đèn nền
Điều này giúp bạn dễ dàng đọc bất kể độ sáng xung quanh đi kèm với các ký tự lớn.
2 Thông số kỹ thuật máy phân tích độ ẩm CD-6E Series Shizuoka Seiki Việt Nam
Mã hàng | Shizuoka Seiki CD-6E |
Phương pháp đo | DC resistance type |
Hiển thị | LCD digital display with backlight |
Nội dung hiển thị | · Moisture value – Giá trị độ ẩm
· Average value – Giá trị trung bình · Selected grain name – Tên hạt được chọn · Battery symbol – biểu tượng Pin · Number of measurements (At average value calculation) – Số lượt đo ( tính theo giá trị trung bình ) |
Đối tượng đo | · Brown rice – Hạt gạo nâu
· White rice –Hạt gạo trắng · Paddy – hạt thóc · In drying paddy – Hạt thóc Sấy khô · Wheat – Lúa mì · Barley/ Beer barley – Lúa mạch · Rye – Lúa mạch đen · Soybean – đậu nành · Buckwheat – kiều mạch · Long brown rice – hạt gạo nâu dài · Long white rice– hạt gạo trắng dài · Long paddy – hat thóc dài · Red beans – đậu đỏ · Corn – bắp · Rapeseed – hat cải dầu |
Độ chính xác | ± 0.1% (15% equivalent resistance) |
± 0.5% (Twin standard measurement method) (With 13 to 18 % stable brown rice mmade in Japan)
|
|
Nhiệt độ sử dụng | 0~40℃ |
Nhiệt độ lưu trữ | -20℃ to 50℃ |
Nguồn điện:
|
13% – 18% (stable Japanese brown rice) |
Thang đo (At 20℃) |
AA battery (UM-3) 1.5V x 4 |
Brown rice 10 to 20% White rice 10 to 20% | |
Paddy 10 to 36% (Brown rice, white rice, and paddy are indentical with a long grain rice) | |
In drying paddy 11 to 20% (20% or more is displayed to approx. 40% for reference) | |
Wheat 10 to 36% (36% or more is deiplayed to 39.9% for reference) | |
Barley 10 to 36% Beer barley 10 to 36% Rye 10 to 30% | |
Soybean 10 to 26% Buck wheat 10 to 32% | |
Red beans 13 to 20% Corn 12 to 28% Rapeseed 7 to 20% (Reference value) | |
Kích thước | Length 180 x Width 76 x Height 66 mm (including the handle) |
Trọng lượng |
415g (Main unit only)
|
Phụ kiện đi kèm |
· Brush – bàn chải
· AA battery/4 – Pin AA · Owner’s manual – Hướng dẫn sử dụng · Carrying case – hộp đựng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.