Mô-đun giao tiếp XGB XBL-CMEA IMO Việt Nam
Được thành lập vào năm 1972, IMO đã phát triển từ cơ sở tại Vương quốc Anh để trở thành nhà sản xuất và cung cấp toàn cầu các linh kiện và hệ thống điều khiển công nghiệp và điện tử. Với các văn phòng kinh doanh ở Anh, Pháp, Ý, Úc, Nga và Bắc Mỹ và với các trung tâm hậu cần ở Châu Âu, Bắc Mỹ, Úc và Trung Quốc, chúng tôi hiện thu được hơn 50% doanh thu từ thị trường nước ngoài. ANS đang là lại lý phân phối chính hãng các sản phẩm của IMO.
XBL-CMEA / CSEA
TECHNICAL DATASHEET
XGB CANopen Communication Module
1 Thông số kỹ thuật XBL-CMEA IMO Việt Nam :
No. | Items | Specifications | Related Standards |
|
1 | Ambient Temp | 0 – 55°C | ||
2 | Storage Temp | -25 – 70°C | ||
3 | Ambient Humidity |
5 – 95%RH (non condensing) | ||
4 | Storage Humidity |
5 – 95%RH (non condensing) | ||
5 | Vibration Resistance |
Occassional Vibration | – | |
Frequency | Acceleration | Amplitude | Occurrances | IEC61131-2 |
5 ≤ f < 8.4Hz | – | 3.5mm | 10 times each directions (X, Y and Z) |
|
8.4 ≤ f < 150Hz | 9.8m/s2(1G) | – | ||
Continuous Vibration | ||||
Frequency | Acceleration | Amplitude | ||
5 ≤ f < 8.4Hz | – | 1.75mm | ||
8.4 ≤ f < 150Hz | 4.9m/s2(0.5G) | – | ||
6 | Shock Resistance |
• Peak acceleration: 147m/s2 (15G) • Duration: 11ms • Half-sine, 3 times each direction per each axis |
IEC61131-2 | |
7 | Noise Resistance |
Square Wave Impulse Noise |
AC: ±1,500V DC: ±900V |
|
Electrostatic Discharge |
4kV (Contact discharge) | IEC61000-1-2 IEC61131-2 | ||
Radiated Electromagnetic Field Noise |
80 – 1000Mhz, 10V/m | IEC61131-2 IEC6100-1-3 |
||
Fast Transient / Bust Noise |
Segment | Power Supply Module |
Digital/Analog I/O comms interface |
IEC61131-2 IEC61000-1-4 |
Voltage | 2kV | 1kV | ||
8 | Environment | Free from corrosive gasses and excessive dust | ||
9 | Altitude | Up to 2,000ms | ||
10 | Pollution Degree |
Less than equal to 2 | ||
11 | Cooling | Air-cooling |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.