Aichi Tokei Denki Vietnam,Van giảm áp series C-N Aichi Tokei Denki
series C-N Aichi Tokei Denki
- Tên thiết bị: Pressure reducing valves C-N– Van giảm áp/ Van áp suất series C-N
- Mã đặt hàng: C50N-200-1; C13N-005-1; C20N-005-1; C20N-015-1; C25N-050-1; C40N-100-1
- Nhà sản xuất: Aichi Tokei Denki / Japan
- Nhà cung cấp :ANS Việt Nam, Đại lý chính thức hãng Aichi Tokei Denki tại Việt Nam, Aichi Tokei Denki Vietnam
Đặc trưng
- Đo độ chênh lệch áp suất cao
- Tăng sự thay đổi áp suất trên màng ngăn bằng tỷ lệ đòn bẩy, thiết bị giúp đảm bảo hoạt động chính xác của van, kiểm soát áp suất và đóng ngắt của van
Chi tiết kỹ thuật tiêu chuẩn – Standard specifications
- Áp suất sơ cấp Pressure in the primary side P1 = 30 to 300 kPa
- Áp suất thứ cấp Pressure in the secondary side P2 = 2 to 20 kPa
- Đường kính – Diameter = 1 and 1/2 to 3B (40A to 80 A)
Model | C13N-005-1 | C20N-005-1 | C20N-015-1 | C25N-050-1 | C40N-100-1 | C50N-200-1 |
Capacity factor (K) | 0.11 | 0.11 | 0.20 | 0.59 | 1.98 | 1.98 |
Primary pressure 30 kPa | 5 | 5 | 9 | 25 | 83 | 83 |
50kPa | 8 | 8 | 14 | 38 | 126 | 126 |
100kPa | 13 | 13 | 22 | 59 | 197 | 197 |
200kPa | 19 | 19 | 33 | 89 | 297 | 297 |
300kPa | 26 | 26 | 44 | 119 | 395 | 395 |
400kPa | 32 | 32 | 55 | 148 | 493 | 493 |
500kPa | 38 | 38 | 66 | 178 | 591 | 591 |
- Tên thiết bị: Pressure reducing valves A-N– Van giảm áp/ Van áp suất A-N
- Mã đặt hàng: A10N-1; A13N-1; A20N-1; A25N-1; A40N-1; A50N-1; A20N-2; A25N-2; A40N-2; A50N-2; A40N-11; A50N-11
- Nhà sản xuất: Aichi Tokei Denki / Japan
- Nhà cung cấp : PTC Việt Nam, Đại lý chính thức hãng Aichi Tokei Denki tại Việt Nam, Aichi Tokei Denki Vietnam
Model name
- A10N – A50N-1 – General-use type – dòng phổ biến
- A20N – A50N-2 – High performance type – dòng hiệu suất cao
- A40N – A75N-11 – Large capacity type – dòng công suất lớn
Đặc trưng
- Van giảm áp series A-N Aichi Tokei Denki dùng cho thiết bị đốt khí công nghiệp
- Van áp suất A-N Aichi Tokei Denki có công suất lớn, dùng cho các đường kính duy trì hiệu suất chính xác trong một loạt các tốc độ dòng chảy
- Đảm bảo kiểm soát nhiên liệu ổn định vì áp suất sơ cấp cung cấp cho thiết bị hoặc thiết bị được giữ không đổi ngay cả khi lưu lượng vận hành thay đổi
- Cảm ứng tấm mềm đơn và màng cân bằng tích hợp ngăn chặn rò rỉ sang mặt thứ cấp khi tốc độ dòng chảy bằng không. Áp suất thứ cấp hiếm khi thay đổi ngay cả khi áp suất ở phía sơ cấp thay đổi. (Lưu ý: Một số kiểu máy không có màng chắn cân bằng)
- Loại 2 có khả năng kiểm soát tốt hơn với màng ngăn chính lớn hơn so với loại 1. Loại 11 có các van lớn hơn để hỗ trợ công suất lớn hơn
Thông số kỹ thuật
- Áp suất sơ cấp – Pressure in the primary side P1 = 1 đến 50 kPa
- Áp suất thứ cấp – Pressure in the secondary side P2 = 0,5 đến 30 kPa
- Đường kính – Diameter = 1/4 đến 3B (8 đến 80 A)
Liên hệ & Báo giá chi tiết:
Sale ANS Vietnam:
lien.ans@ansvietnam.com
Trực tiếp Zalo: 0902937088
QUÉT NHANH MÃ QR ZALO:
=====================================================
Click xem thêm ứng dụng sản phẩm khác
Đại lý phân phối chính hãng tại Vietnam
Báo giá ngay – Hàng chính hãng – Bảo hành 12 tháng – Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Xem thêm sản phẩm hãng Aichi Tokei Denki tại đây
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.