CẢM BIẾN ÁP SUẤT TPS-4-F-B02D-TXP 449 GEFRAN
ANS là đơn vị phân phối chính hãng của Gefran ITALY , đây là một trong nh
- (từ 0 … 150psi đến 0 … 15000psi)
ững công ty hàng đầu trên thế giới về công nghệ chế tạo phát triển cảm biến . Các thiết bị tự động hóa trong hơn 50 năm
tồn tại và phát triển của mình Gefran ITALY đã cho ra đời nhiều dòng sản phẩm ưu việc trong lãnh vực điện tự động bạn có thể tham khảo và liên hệ với ANS để được báo giá từ nhà sản xuất và được tư vấn miễn phí .
1 cảm biến áp suất TPS-4-F-B02D-TXP 449
bên cạnh cảm biến áp TK series thì nhà sản xuất Gefran còn có TPS series đo áp suất vượt trội hơn so với TK series đo được 0-1000 bar .
Ưu điểm :
cảm biến được chế tạo bằng công nghệ thép không gỉ.
thiết kế thông minh giúp đầu dò dể màng lắp đặt thi công .
cảm biến TPS sở hửu độ bền độ chính xác cao .
thông số kỹ thuật chi tiết :
-
- Phạm vi: từ 0 … 10 bar đến 0 … 1000 bar
- Độ chính xác: ± 0,15% FSO
- Xếp hạng bảo vệ kháng nước kháng bụi : IP65 / IP67
- chống ăn mòn nước có tính kiềm và axit : 17-4 PH
- dãy nhiệt độ -40 … + 120 ° C
Accuracy (1) Resolution Body materials Power supply Common mode voltage Output impedance Load impedance Insulation resistance Zero offset and span setting Output voltage (sensitivity) Long term stability Operating temperature range (process) Compensated temperature range Storage temperature range Temperature effects over compensated range (zero-span) Mounting position effects Humidity Weight Mechanical shock Vibrations Ingress protection |
± 0.15% FSO typical; ± 0.2% FSO max >200bar/3000psi ± 0.25% FSO typical; ± 0.5% FSO max ≤200bar/3000psi Fluid compatible with INOX 17-4PH Stainless Steel INOX AISI 304 Stainless Steel and Nylon 66GF35V0 10 (max 15) Vdc/ac RMS Typical 5V @ 10V supply 350 Ω (± 1) > 1000 KΩ > 1000 MΩ @ 50Volt ± 0.5% FSO 10…40bar / 150…500psi 1,5mV/V 50…60bar / 750…1000psi 2mV/V 100…1000bar / 1500…15000psi 3mV/V < 0.1% FSO per year -40…+105°C (-40…+221°F) -20…+85°C (-4…+185°F) -40…+125°C (-40…+257°F) ± 0.01% FSO/°C typical (± 0.02% FSO/°C max.) Negligible Up to 100% RH non condensing 130 gr. nominal 100 g / 1 msec. according to IEC 68-2-6 20 g max @ 15-2000Hz according to IEC68-2-6 IP65/IP66/IP67 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.